A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan đăng ký thông báo: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
- Địa chỉ: Số 05, Trưng Nữ Vương, phường 1, TP.Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.
- Điện thoại: 02703.910.469 - Fax: 02703.910.865.
2. Tên công trình: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực 3/2 - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Quyết định số 438/QĐ-TCDT ngày 24/7/2020 của Tổng cục Dự trữ Nhà nước về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và gian hạn thời gian thực hiện công trình: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực 3/2 - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
4. Tên chủ đầu tư: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long
5. Tổng mức đầu tư: 14.687.834.685 đồng, (Bằng chữ: Mười bốn tỷ, sáu trăm tám mươi bảy triệu, tám trăm ba mươi bốn nghìn, sáu trăm tám mươi lăm đồng)./.
B. Nội dung của kế hoạch lựa chọn nhà thầu:
STT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Các gói thầu xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị
|
12.252.965.916
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1: Thi công xây lắp kho lương thực (gồm:Phần cọc, phần móng; Phần thân; Hệ thống cấp điện, chống sét; Hệ thống PCCC, báo cháy; Hệ thống điện tổng thể, chiếu sáng; San lấp mặt bằng)
|
12.010.685.934
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
2
|
Gói thầu số 2: Phòng chống mối kho lương thực số 8A
|
242.279.982
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
1.041.199.110
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 3: Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng
|
377.948.303
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thực hiện công trình
|
2
|
Gói thầu số 4: Tư vấn giám sát thi công (xây dựng và lắp đặt thiết bị gói thầu số 1, số 2)
|
422.547.222
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1, số 2
|
3
|
Gói thầu số 5: Tư vấn lập HSMT, HSYC và đánh giá HSDT, HSĐX gói thầu số 1, số 2
|
64.940.719
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
4
|
Gói thầu số 6: Thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu
|
11.139.060
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
5
|
Gói thầu số 7: Kiểm toán quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình
|
91.358.334
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý I năm 2021
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
6
|
Gói thầu số 8: Thí nghiệm cọc
|
51.210.133
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
III
|
Dịch vụ phi tư vấn
|
22.055.339
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 9: Bảo hiểm công trình
|
22.055.339
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn qua mạng
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1, số 2
|
Tổng cộng giá các gói thầu
|
13.294.165.026
|
|
|
|
|
|
|