I
|
Các gói thầu xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị
|
1
|
Gói thầu số 01: Thi công Kho lương thực (San lấp mặt bằng + phần móng + phần thân)
|
12.223.568.287
|
Ngân sách Nhà nước
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
2
|
Gói thầu số 02: Thi công Phòng, chống mối
|
353.169.301
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
3
|
Gói thầu số 03: Thi công Hệ thống phòng cháy, chữa cháy
|
565.343.453
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
II
|
Các gói thầu Tư vấn
|
4
|
Gói thầu số 04: Tư vấn Quản lý dự án
|
399.355.827
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ thực hiện công trình
|
5
|
Gói thầu số 05: Tư vấn Lập HSMT, HSYC và đánh giá HSDT, HSĐX gói thầu số 01, 02, 03
|
67.371.264
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
6
|
Gói thầu số 06: Tư vấn giám sát thi công xây lắp gói thầu số 01, 02, 03
|
450.793.472
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ thi công các gói thầu số 01,02,03
|
7
|
Gói thầu số 07: Kiểm toán quyết toán hoàn thành công trình
|
101.798.290
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý I
năm 2021
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác
|
8
|
Gói thầu số 08: Bảo hiểm công trình
|
13.142.081
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn qua mạng
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ thi công các gói thầu số 01,02,03
|
Tổng cộng: 14.174.541.975 đồng
|
Bằng chữ: Mười bốn tỷ một trăm bảy mươi bốn triệu năm trăm bốn mươi mốt nghìn chín trăm bảy mươi lăm đồng
|