A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan đăng ký thông báo: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
- Địa chỉ: Số 05, Trưng Nữ Vương, phường 1, TP.Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.
- Điện thoại: 02703.910.469 - Fax: 02703.910.865.
2. Tên công trình: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực Vĩnh Long - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Quyết định số 439/QĐ-TCDT ngày 24/7/2020 của Tổng cục Dự trữ Nhà nước về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và gian hạn thời gian thực hiện công trình: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực Vĩnh Long - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long.
4. Tên chủ đầu tư: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long
5. Tổng mức đầu tư: 13.683.327.512 đồng, (Bằng chữ: Mười ba tỷ, sáu trăm tám mươi ba triệu, ba trăm hai mươi bảy nghìn, năm trăm mười hai đồng)./.
B. Nội dung của kế hoạch lựa chọn nhà thầu:
STT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Các gói thầu xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị
|
11.357.411.719
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1: Thi công xây lắp kho lương thực (gồm:Phần cọc; Phần thân; Phần điện; Điện tổng thể; Trạm bơm; Bể nước ngầm; Chống sét; Phòng cháy chữa cháy; Cung cấp thiết bị phòng cháy chữa cháy)
|
11.167.108.186
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
2
|
Gói thầu số 2: Phòng chống mối kho lương thực kho số 2A
|
190.303.533
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
602.739.405
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 3 Tư vấn quản lý dự án công trình
|
312.828.548
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thực hiện công trình
|
2
|
Gói thầu số 4: Tư vấn giám sát thi công (xây dựng và lắp đặt thiết bị) gói thầu số 1, số 2
|
391.509.718
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1, số 2
|
3
|
Gói thầu số 5: Tư vấn lập HSMT, HSYC và đánh giá HSDT, HSĐX gói thầu số 1, số 2, số 3
|
60.745.816
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
4
|
Gói thầu số 6: Thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu
|
11.064.812
|
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
5
|
Gói thầu số 9: Kiểm toán quyết toán vốn đầu tư hoàn thành
|
81.103.762
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý I năm 2021
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
6
|
Gói thầu số 7: Thí nghiệm cọc
|
58.315.298
|
NSNN
|
Chỉ định thầu Rút gọn
|
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
III
|
Gói thầu phi tư vấn
|
22.919.393
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 9: Bảo hiểm công trình
|
22.919.393
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn qua mạng
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1, số 2
|
Tổng cộng giá các gói thầu
|
12.295.899.066
|
|
|
|
|
|
|