TT
|
Tên gói thầu
|
Gía gói thầu (đồng)
|
Nguồn
vốn
|
Hình thức
lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức
lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian
lựa chọn nhà thầu
|
Loại
hợp đồng
|
Thời gian
thực hiện hợp đồng
|
I
|
Các gói thầu xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu xây lắp số 1: Thi công Cải tạo, nâng cấp kho lương thực
|
11.720.000.000
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý II/2016
|
Trọn gói
|
270 ngày
|
2
|
Gói thầu xây lắp số 2: Thi công Phòng chống mối kho lương thực
|
252.689.000
|
NSNN
|
Chỉ
định thầu
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2016
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
3
|
Gói thầu xây lắp số 3: Thi công phần PCCC kho lương thực
|
491.104.000
|
NSNN
|
Chỉ
định thầu
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2016
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói số 1
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 4: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu xây lắp số 1, 2 và 3
|
52.413.000
|
NSNN
|
Chỉ
định thầu rút gọn
|
|
Quý II năm 2016
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
2
|
Gói thầu số 5: Giám sát thi công gói thầu xây lắp số 1,2 và 3
|
344.183.000
|
NSNN
|
Chỉ
định thầu
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý II năm 2016
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói số 1
|
III
|
Các gói cung cấp dịch vụ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 6: Bảo hiểm công trình
|
36.035.000
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý III năm 2016
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói số 1
|
2
|
Gói thầu số 7: Kiểm toán vốn đầu tư hoàn thành
|
149.663.000
|
NSNN
|
Chỉ
định thầu
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quý I năm 2017
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
|
Tổng cộng
|
13.046.087.000
|
|
|
|
|
|
|