I
|
Gói thầu xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1: Thi công xây dựng kho lương thực số 2B (phần móng, phần thân, phần điện, nước, san nền, phá dỡ …)
|
11.215.511.000
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
2
|
Gói thầu số 2: Thi công phòng chống mối kho lương thực
|
302.734.000
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
3
|
Gói thầu số 3: Thi công hệ thống PCCC – Exit – Sự cố
|
743.139.000
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu số 1
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Gói thầu số 4: Tư vấn Quản lý dự án
|
416.029.000
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thực hiện đầu tư xây dựng
|
5
|
Gói thầu số 5: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu số 1, lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất gói thầu số 2, 3, 7
|
51.498.000
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
6
|
Gói thầu số 6: Thẩm tra dự toán gói thầu
|
34.087.000
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
21 ngày
|
7
|
Gói thầu số 7: Giám sát thi công xây dựng công trình
|
424.857.000
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công các gói thầu xây dựng
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Gói thầu số 8: Bảo hiểm công trình
|
9.809.000
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn, qua mạng
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quý III/2020
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công các gói thầu xây dựng
|
9
|
Tư vấn Kiểm toán độc lập
|
97.296.000
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV/2020
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
Tổng cộng giá trị các gói thầu: 13.294.960.000,0 đồng.
|