THÔNG BÁO KẾT QUẢ BÁN ĐẤU GIÁ GẠO DTQG NHẬP KHO
NĂM 2018 THUỘC CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH XUẤT BÁN NĂM 2019
Tên đơn vị có tài sản đấu giá: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thanh Hoá.
Địa chỉ: số 572, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá.
Điện thoại: 02373.943.226 - 02373.940.397. Fax: 02373.943.225.
Thông báo kết quả bán đấu giá gạo DTQG nhập kho năm 2018 thuộc chỉ tiêu kế hoạch xuất bán năm 2019 với nội dung sau:
Stt
|
Đơn vị TS
|
Địa điểm để hàng (Ngăn lô, vùng kho)
|
Số lượng
(kg)
|
Giá khởi điểm (đồng)
|
Giá trúng đấu giá (đồng)
|
Người trúng đấu giá
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
I
|
|
CHI CỤC DTNN QUẢNG XƯƠNG
|
1.840.000
|
13.432.000.000
|
13.441.200.000
|
|
1
|
ĐVTS 01
|
A1/2 - lô 1 - Quảng Đức
|
260.000
|
1.898.000.000
|
1.899.300.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
2
|
ĐVTS 02
|
A1/2 - lô 2 - Quảng Đức
|
260.000
|
1.898.000.000
|
1.899.300.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
3
|
ĐVTS 03
|
A14/1 - lô 3 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Tĩnh
|
4
|
ĐVTS 04
|
A14/4 - lô 1 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Tĩnh
|
5
|
ĐVTS 05
|
A14/4 - lô 2 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
6
|
ĐVTS 06
|
A14/4 - lô 3 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
7
|
ĐVTS 07
|
A14/1 - lô 4 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
8
|
ĐVTS 08
|
A14/4 - lô 4 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
9
|
ĐVTS 09
|
A14/3 - lô 1 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
10
|
ĐVTS 10
|
A14/3 - lô 2 - Gia Hà
|
165.000
|
1.204.500.000
|
1.205.325.000
|
Công ty CPLT Hà Nam Ninh
|
II
|
|
CHI CỤC DTNN THIỆU YÊN
|
578.000
|
4.219.400.000
|
4.222.290.000
|
|
11
|
ĐVTS 11
|
C1/3- Thiệu Phú
|
143.000
|
1.043.900.000
|
1.044.615.000
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên
|
12
|
ĐVTS 12
|
C1/5 - Thiệu Phú
|
142.000
|
1.036.600.000
|
1.037.310.000
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên
|
13
|
ĐVTS 13
|
C2/2 - Thiệu Phú
|
7.000
|
51.100.000
|
51.135.000
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên
|
14
|
ĐVTS 14
|
C7/1 - Quán Lào
|
143.000
|
1.043.900.000
|
1.044.615.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
15
|
ĐVTS 15
|
C7/3 - Quán Lào
|
143.000
|
1.043.900.000
|
1.044.615.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
III
|
|
CHI CỤC DTNN HÀ TRUNG
|
326.000
|
2.379.800.000
|
2.381.430.000
|
|
16
|
ĐVTS 16
|
A3/3- lô 1- Mỹ Lộc
|
143.000
|
1.043.900.000
|
1.044.615.000
|
Công ty CPLT Hà Tĩnh
|
17
|
ĐVTS 17
|
A3/3- lô 2- Mỹ Lộc
|
143.000
|
1.043.900.000
|
1.044.615.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
18
|
ĐVTS 18
|
A3/2- lô 2- Mỹ Lộc
|
40.000
|
292.000.000
|
292.200.000
|
Công ty CPLT Thanh Hóa
|
Tổng Cộng
|
2.744.000
|
20.031.200.000
|
20.044.920.000
|
|
Giá trên là giá không có thuế giá trị gia tăng (VAT); gạo bao gồm cả bao bì, giao trên phương tiện bên mua tại cửa kho dự trữ./.